Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Persian lilac


noun
1. tree of northern India and China having purple blossoms and small inedible yellow fruits;
naturalized in the southern United States as a shade tree
Syn:
chinaberry, chinaberry tree, China tree, pride-of-India, azederach,
azedarach, Melia azederach, Melia azedarach
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Melia, genus Melia
2. small densely branching Asiatic shrub having lanceolate leaves and panicles of fragrant lilac flowers
Syn:
Syringa persica
Hypernyms:
lilac


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.